----------Đặc Biệt-----------
+tiết cao: Tiết thao [节操], tiết tháo ----->[chỉ hành vi, phẩm hạnh ý tứ]
+cao lao: Thao lao [操劳], làm lụng vất vả; chịu khó làm việc---->["thao" = cầm, nắm, nhấc]
+ma ca: Ma sát [摩擦], cọ xát; va chạm, xung đột
+cui tình: thôi tình [催情], thúc/đẩy/trợ/kích tình
+cu tháo: thô tháo [粗糙], thô ráp, xù xì, sần sùi
---------------
+CJ = Thuần khiết (từ mạng)
+CN = Xử nữ (từ mạng)
+Cue = Ám chỉ, đưa ra, nhắc nhở, bị điểm danh ----->[internet ngữ]
+CQWW: sung khí oa oa[充气娃娃], búp bê thổi/bơm hơi [đồ chơi người lớn]
----------------
+Ca-nô: hỏa luân [火轮], tàu thủy, mặt trời----->[hoặc tên Hỏa luân]
+Cree/Queri: khắc lý [克里]
+cents công ty: mỹ phân công ti [美分公司], mỹ công ty chi nhánh
+centimet: ly mễ [厘米], cm
+Cyril: tây lý nhĩ [西里尔]
+Cissy: tây thiến [西茜]
+Corgi: kha cơ [柯基]----->[một loại chó nhỏ, chân ngắn]
+container: hóa quỹ [货柜], thùng hàng, quầy hàng, thùng đựng hàng
+Corrie Verde/Colliford: Kha lợi phất đức [柯利弗德] ---->[tên]
+Cu-ri/Curie dạy dỗ: cư lý giáo xuất [居里教出], cư trong dạy ra/dậy dỗ ra/giáo dục ra---->[tên cư]
+cuboit: trường phương thể, hình hộp chữ nhật
+case: trường hợp, án lệ(biện luận hoặc tố tụng) luận cứ
o----Car---->
+Carbon Monoxit: nhất dưỡng hóa thán [一氧化碳], CO------>[công thức hóa học là CO, là một chất khí không màu, không mùi, bắt cháy và có độc tính cao]
+Carry = mang theo, dẫn theo ----->[tiếng anh]
+Caravat: lĩnh đái [领带], cà vạt
+Care: [关心], quan tâm, chú ý, lo lắng
+Carnival: Gia niên hoa [嘉年华]---->[tên]
+Carew: Tạp lỗ [卡鲁]
+carmen: tạp môn [卡门]
+Carmon bức: tạp mộng bức [卡蒙逼], kẹp/kẹt/vướng choáng váng
+ca-ra: khắc lạp
o----Cat---->
+Cat walk: miêu bộ [猫步]
YOU ARE READING
Dịch Từ QT
RandomBính âm [拼音]: ghép vần Và sưu tầm một số thành ngữ ,tục ngữ, cách chơi chữ trên internet :3