#---------------[ĐB]------------------>
+qun hạ: Quần hạ [裙下], dưới váy
+qi tại trên lưng: kỵ tại bối thượng [骑在了背上], cưỡi ở trên lưng
+qiu-ai: cầu- ái [求-爱]
+qiang gì đó: thưởng đông tây [抢 东西], cướp/đoạt/giành gì đó
+thủ qiang: thủ thương [手枪], súng lục, súng ngắn --->[▄︻┻┳═ ]
o-------QIN-------->
+Qin Shuishui: tần thủy thủy [秦水水]
+tác qiu: Tác cầu [索求], đòi hỏi, nhu cầu, yêu cầu, thỉnh cầu
+qing feng: thanh phong [清风]
+phát qing :Phát tình [发情]
+fa qing qi :Phát tình kỳ [发情期]
+qin shou: cầm thú [禽兽]
+qin: thân[亲]
------------------------------------------------------------------
+QB = cường bạo[强暴] ---->[Hoặc chỉ "khổ bức(苦逼 = thống khổ, phiền não)" hay là "khiếm biển (欠扁 = muốn ăn đòn)" ý tứ]
+QJ = Cưỡng gian
+JQ = gian tình
+Quang côn = độc thân
+Queri/Cree: khắc lý [克里]---->[tên]
1---------------QUA---------------------------------->
+qua đời: vật hóa [物化], tạ thế ----->[hoặc là từ viết tắt chỉ môn vật lý, hóa học ý tứ :3 ]
+qua đêm chủ: quá túc chủ [过宿主], đã từng/quá kí chủ----->[tên túc chủ/kí chủ]
+qua đêm: quá dạ [过夜], qua/quá /tới dạ ---->[tên dạ]
+qua: qua lai [过来], tới/đến/ lại đây, trở lại/về, sang đây , qua đây
+qua [瘸]: què, cà nhắc, khập khiểng
+qua tay thuật: kinh thủ thuật [绝经手], kinh phẩu thuật
+qua tay ẩn: quá thủ ẩn[过手瘾], qua đỡ nghiện/ đỡ ghiền/cơn thèm
+qua loa: thảo thảo
+qua mấy ngày nay tử:quá ta nhật tử,sau vài ngày, qua vài ngày
o-----QUÁ------>
+Quá nhanh xan điếm: quá khoái xan điếm [ 过快餐店 ], đến cửa hàng thức ăn nhanh.
YOU ARE READING
Dịch Từ QT
RandomBính âm [拼音]: ghép vần Và sưu tầm một số thành ngữ ,tục ngữ, cách chơi chữ trên internet :3