M

1K 1 6
                                    

#----------[ĐB]------------>

+mei cốt: mị cốt [骨], khúm núm

+ming rễ: mệnh căn [根], vận mệnh ---->[ hoặc là "tiểu kê kê" ]

+mo: mạc [摸], sờ

-----------------------------------------------------------

+MLGB = Mã lặc cách bích [马勒隔壁] = mã lặc qua bích[马勒戈壁] = Thảo nê mã [草泥马], F.Y.M -----> [ nhưng được nâng cấp cao hơn]

+MPJ: Mã thí tinh [马屁精], Nịnh bợ tinh

+MDZZ = Diệt đính chi tai [灭顶之灾], thảm họa ngập đầu, tai ương, thảm họa, thiên tai --->[hoặc MD = mụ đích (妈的), mẹ nó + ZZ= trí chướng (智障)=>MDZZ= Mẹ nó trí chướng/thiểu năng/bệnh thần kinh]

+MM = mei mei = muội muội hoặc mỹ mi = em gái xinh đẹp

+mít-tinh: tập hội [集会], hội nghị, tụ hội, tập hợp, tụ tập

+Milo/Miró: mễ lạc [米洛]

+muộn tao: Chỉ bề ngoài văn tĩnh, nội tâm cuồng nhiệt người, tsundere [ ngoài lạnh trong nóng]

+trước mặt buộc :diện tiền đâu đích,trước mặt vứt

+lâm #:lâm khả

---------MA---------

+Manhattan: mạn cáp đốn [曼哈顿]----->[là một quận đông dân nhất thành phố New York, là trung tâm kinh tế và thương mại, và cũng là nơi khai sinh lịch sử của thành phố]

+Mary cách vách: Mã lệ cách bích [玛丽隔壁]= mẹ ngươi cái b [妈你个 b] , con mẹ ngươi, cái bíp mẹ mày ----->[hiểu nhẹ nhàng vậy đi]

+Matthew: Mã tu [马修]

+Mauritius: mao lý cầu tư [毛里求斯], Mô-ri-xơ

---------ME---------

+Mercedes - benz: Mai tái đức tư - bôn trì [ 梅赛德斯 - 奔驰]---->[tên của một loại xe ô tô]

+Merry: mai lệ (梅丽)---->[hoặc mai lợi (梅利)]

+Merlin: mai lâm [梅林], rừng mai(hoa mai)

+Merl/More: mạc nhĩ [莫尔]

---------MI---------

+Millimet: Hào mễ [毫米]----->[tên]

+Mike: mạch khắc [麦克]

+microphone: mạch khắc phong [麦克风]

+microphone: thoại đồng [话筒], ống nghe/nói, cái loa, loa --->[hoặc mi-cro]

+mi-crô mét chia: vi phấn[粉]

+mi-crô am-pe: Vi an[微安]

+myanmar: miễn điện[缅甸]

---------MO---------

+Moses : ma tây [摩西]----->[tên ]

+Molette ý: mạc lý đặc ý [莫里], mạc lý cố ý/ý đặc biệt/có lòng---->[tên mạc lý]

Dịch Từ QTWhere stories live. Discover now