R

397 1 0
                                    

#---------------[ĐB]------------->

+chan rao: Triền nhiễu [缠], quấn quanh

+ru danh: Nhũ danh [名], tên mụ, tên tục, tên huý ---->["Nhũ" = vú, sữa hoặc chỉ mới sinh; mới nở; sơ sinh (động vật) ]

+ru bạch sắc: như bạch sắc [白色], như màu trắng

+Sỉ ru: Sỉ nhục [耻], nỗi nhục

+Sao rao: Tao nhiễu [], quấy rối, gây rối, làm phiền

+rou thường: Nhục thường [偿 ] ---->[ ý nói lấy thân báo đáp ]

+nhu ruan: nhu nhuyễn[柔 软]

+rou đầu: nhu đầu[头], vò đầu

----------------------------

+RNM: ri ni ma [日你妈], nhật mẹ ngươi ----->[võng ngữ, một câu khá tục dùng để chửi người (muốn bik "nhật" nghĩa là gì thì sang bên "NH" hay"NG" mà tìm hiểu nhá :3 )]

+RP = Nhân phẩm/ vận may

+Ratings thẳng tắp: thu thị suất trực tuyến [收视直线], thu nhìn phát trực tuyến----->[là dạng phát sóng trực tiếp ý tứ]

+Rating tuyến: thu thị tuyến [线], thu tầm nhìn/ánh mắt/tầm mắt

+Ragdoll: Bố ngẫu [布偶], búp bê vải ----->[hoặc Mèo Ragdoll, là tên một giống mèo với đôi mắt màu xanh dương và bộ lông hai màu tương phản đặc trưng. Nó là giống mèo to lớn, với cơ bắp rắn chắc và bộ lông mềm mại và hơi dài Chúng cũng được biết đến là giống mèo hiền lành, dễ bảo và dễ thương]

+Ri-ga tỏi: lý gia liễu đại toán [里加大蒜], bên trong thêm tỏi

+Rusia bộ oa: nga la tư sáo oa [俄罗斯套娃], Búp bê Nga ----->[tiếng Nga = матрёшка, là Nga đặc sản mộc chế món đồ chơi, bình thường từ nhiều giống nhau đồ án rỗng ruột mộc oa oa một cái bộ một cái cấu thành, nhiều nhất có thể đạt tới hơn mười cái, thông thường vì hình trụ, đáy bằng phẳng có thể đứng thẳng. Nhan sắc có hồng sắc, lam sắc, lục sắc, tử sắc các loại. Bình thường nhất đồ án là một cái xuyên trứ Nga dân tộc trang phục cô nương]

+rubik: ma phương [魔方]---->[tên]

+ru-bi: hồng bảo thạch [红宝石]

+Ron: vinh ân [荣恩], vinh quang, vinh----->[hoặc quang ẩn ý]

+Roll điểm: Cổn điểm [点], quay số ---->[ giống chơi xí ngầu]

+Rory[La Lý] đi sách:la lý ba sách [罗里吧嗦] = la sách [啰嗦], dài dòng, dong dài, lải nhải, nói nhiều ---->[ một kiểu tách chữ]

+Rhine: Lai nhân [莱茵] ---->[tên]

+Rhianne: lỵ an [莉安]

+Ryan: lai ân[莱恩]

Dịch Từ QTWhere stories live. Discover now