KH

1.2K 3 5
                                    

+KHBD: Quỳ Hoa Bảo Điển [葵花宝典]

1------------------KHA---------------->

+khả ái nho nhỏ: tiểu khả ái [小可爱]

+khả tiếc: khả tích [可惜], đáng tiếc

+Kha lợi không đức: Kha lợi phất đức [柯利]= Corrie Verde, Colliford---->[tên]

+ khá bảo trọng:đa bảo trọng,nhiều bảo trọng

+khả: nhưng, cũng, Có, được, vừa

+kháp: [],thắt, ngắt, cấu, bám, vặt, nắm, túm,cài,kìm, kẹp ---->[ [掐]:từ chỉ động tác nắm giữ lấy]

+Kha nhĩ áp: [柯尔鸭]----->[có nguồn gốc từ Viễn Đông, Vịt mồi, vịt nhử hay vịt gọi (Call Duck) là giống vịt cở nhỏ (bantam) của vịt nhà được nuôi chủ yếu để trang trí hoặc làm vật nuôi. Vịt gọi trông giống như một số giống vịt khác, nhưng có kích thước nhỏ hơn. Những con vịt gọi ban đầu được sử dụng trong săn bắn (săn thủy cầm), nơi mà những tiếng kêu của chúng sẽ thu hút những con vịt hoang dã về phía những khẩu súng của thợ săn đang chực sẵn. Ngày nay, cách thức này gần như hoàn toàn được thay thế bằng các kiểu gọi vịt nhân tạo và vì vậy, những chú vịt gọi bây giờ được nuôi giữ chủ yếu là vật nuôi hoặc cho mục đích trang trí.]

o-----KHAC----->

+khác họ vương: dị tính vương [异姓王] ----->[là không cùng dòng họ  á]

+khác thường: dị địa [异地], đất khách, xứ lạ, nơi khác, tha hương

+khách hàng huyết y: chủ cố huyết y [血衣] ----->[tên cố huyết y]

+khách ít đến: hi khách [稀客], lâu không gặp, hiếm thấy , ít thấy <-----[ lời khách sáo]

+khách khí mặt bầu trời: kiến ngoại diện đích thiên không [的天空], thấy mặt ngoài/bên ngoài bầu trời

+khách khí thủ lĩnh: kiến ngoại đầu nhân [头人], thấy bên ngoài người

+khách khí tinh: kiến ngoại tinh [], thấy/gặp ngoại tinh

+ khác nhéo :biệt nữu , không được tự nhiên, khó chịu, cự nự , không thông suốt

+ khác:biệt,đừng ,chớ

+ khách cùng :khách cập, sánh được, sánh kịp,có thể

+ khách sáo : Bỉ thị , khinh bỉ,khinh thường, xem thường

+khách sáo: sáo ngữ, xã giao,khách khí

o-----KHAN----->

+khanh khách: cách cách [格格]---->[tên]

+khang là hinh: khang nãi hinh [康乃馨], hoa cẩm chướng

+kháng thượng [上], trên giường---->[kháng là Bắc Phương dùng gạch, đất sét chủng loại xây thành giường ngủ, phía dưới có động, liên thông ống khói, có thể nhóm lửa sưởi ấm]

Dịch Từ QTWhere stories live. Discover now