Dịch Từ QT

By Yuu_za

53.8K 431 104

Bính âm [拼音]: ghép vần Và sưu tầm một số thành ngữ ,tục ngữ, cách chơi chữ trên internet :3 More

tên truyện tiếng hoa
Cách gọi tuổi cổ đại
Cách tính giờ cổ đại
Ý nghĩa của những con số + Cách gọi số lượng bia/rượu
Sưu tầm tên các hung thú thần thoại TQ
Người Lùn - (Dwarf, Goblin, Gnome)
A
B
+[BI+BO+BU]
C
+[CO+CÔ+CƠ]
+[CU+CƯ]
CH
D
Đ
+[ĐI]
+[ĐO+ĐÔ+ĐƠ]
+[ĐU+ĐƯ]
E [-F+J+W+Z-]
G
GI+GH
H
I+Y
K
KH
L
M
N
NH
NG
O+U
P
Q
R
S
X
V
T+(đơn vị tiền)
+[TI+TY]
+[TO+TÔ+TƠ]
+[TU+TƯ]
Tr
TH
tên
Tên phim, nhân vật
tên tây+nhật thường gặp
Thành ngữ tiếng Hán
337 câu danh ngôn nôỉ tiếng bằng tiếng Trung Quốc
Xe
Ăn uống
Thời trang mĩ phẩm
Địa điểm
T
Món ăn từ đậu hủ[ tiếng hoa]

Vật liệu xây dựng

154 5 0
By Yuu_za

+ bản lề: 铰链 -   Jiǎoliàn

+ bản lề co giãn: 伸缩铰链 - Shēnsuō jiǎoliàn

+bản lề tháo lắp:拆卸式铰链-Chāixièshì jiǎoliàn

+bê tông: 混凝土 - Hùnníngtǔ

+bùn nhão, vữa:泥浆-  Níjiāng

+cái cán: 柄-  Bǐng

+cát mịn: 细沙 - Xìshā

+cát thô: 粗沙 - Cūshā

+cửa lưới: 纱窗 - Shāchuāng

+cửa sắt: 铁门 - Tiěmén

+cửa sổ hoa thị, cửa sổ mắt cáo: 圆花窗 - Yuánhuāchuāng

+cửa sổ lưới dây thép: 铁丝网窗 - Tiěsīwǎngchuāng

+cửa sổ mái: 屋顶窗 - Wūdǐngchuāng

+cửa sổ nhôm: 铝窗 -  Lǚchuāng

+cửa sổ trượt: 滑动窗-  Huádòngchuāng

+dầu trẩu: 桐油 - Tóngyóu

+dung môi pha loãng: 稀释液-  Xīshìyè

+đá: 石头 - Shítou

+đá hoa cương: 花岗石 - Huāgāngshí

+đá hoa cương, đá cẩm thạch: 大理石 - Dàlǐshí

+đá mài: 磨光石 - Móguāngshí

+đá nhẵn: 光面石 -  Guāngmiànshí

+đá phiến: 石片-  Shípiàn

+đá sỏi, đá cuội: 卵石 - Luǎnshí

+đá vôi: 石灰石 - Shíhuīshí

+đá xanh lục: 绿石 - Lǜshí

+đá xanh, đá vôi: 青石-  Qīngshí

+đòn bẩy: 杠杆 - Gànggǎn

+đồ sơn: 涂料- Túliào

+đốt gỗ, thớ gỗ: 木节-  Mùjié

+gạch: 砖 - Zhuān

+gạch cát: 砂头 - Shātou

+gạch chịu lửa: 耐火砖  - Nàihuǒzhuān

+gạch chịu mòn: 水磨砖-  Shuǐmózhuān

+gạch chưa nung: 砖坯 - Zhuānpī

+gạch đỏ: 红砖 - Hóngzhuān

+gạch khảm: 镶嵌砖-  Xiāngqiànzhuān

+gạch lát bậc thang: 阶砖 -  Jiēzhuān

+gạch lát sàn: 铺地砖-  Pūdìzhuān

+gạch lỗ: 空心砖 -  Kōngxīnzhuān

+gạch lưu ly: 琉璃砖-  Liúlizhuān

+gạch màu: 彩砖 -  Cǎizhuān

+gạch men: 瓷砖 - Cízhuān

+gạch men lát nền: 面砖 - Miànzhuān

+gạch ốp tường: 雕壁砖 - Diāobìzhuān

+gạch thủy tinh: 玻璃砖 - Bōlizhuān

+gạch trang trí: 饰砖 - Shìzhuān

+gạch xanh: 青砖 - Qīngzhuān

+giấy dán tường: 墙纸-  Qiángzhǐ

+giấy ráp, giấy nhám : 沙皮纸  - Shāpízhǐ

+gỗ dán: 镶板 - Xiāngbǎn

+gỗ khảm: 镶嵌木 - Xiāngqiànmù

+gỗ mềm:软木 - Ruǎnmù

+gỗ miếng:块木 - Kuàimù

+gỗ nguyên cây chưa xẻ, gỗ súc:原木 -  Yuánmù

+gỗ trang trí:饰木 - Shìmù

+gỗ vuông:方木-  Fāngmù

+kính:玻璃 -  Bōli

+kính chịu lực:强化玻璃-  Qiánghuà bōli

+kính ghép hoa văn:拼花玻璃-  Pīnhuā bōli

+kính hoa văn:花式玻璃 -  Huāshì bōli

+kính láng (kính trơn):磨光玻璃 -  Móguāng bōli

+kính màu:有色玻璃 - Yǒusè bōli

+kính mờ:磨砂玻璃 -  Móshā bōli

+kính nổi:浮法玻璃 - Fúfǎ bōli 

+kính pha sợi thép:钢丝玻璃 - Gāngsī bōli

+kính phẳng:平板玻璃 - Píngbǎn bōli

+kính phù điêu:浮雕玻璃 -  Fúdiāo bōli

+lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...):板条 - Bǎntiáo

+ma-tit :油灰-  Yóuhuī

+máy phun sơn:喷漆器 - Pēnqīqì

+ngói:瓦-  Wǎ

+ngói amiăng (ngói thạch miên):石棉瓦-  Shímiánwǎ

+ngói bằng:平瓦 - Píngwǎ

+ngói lồi:凸瓦 T- úwǎ

+ngói lõm:凹瓦 - Āowǎ

+ngói lượn sóng:波形瓦-  Bōxíngwǎ

+ngói máng:槽瓦-  Cáowǎ

+ngói màu:彩瓦-  Cǎiwǎ

+ngói nóc, ngói bò:脊瓦 -  Jǐwǎ

+ngói rìa:沿口瓦 -  Yánkǒuwǎ

+ngói thủy tinh:玻璃瓦-  Bōliwǎ

+ngói trang trí:饰瓦-  Shìwǎ

+ngói vụn:瓦砾-  Wǎlì

+nước vôi:石灰浆 - Shíhuījiāng

+nước vôi keo:胶灰水 - Jiāohuīshuǐ

+nước vôi trắng:白灰水-  Báihuīshuǐ

+pha lê:水晶石-  Shuǐjīngshí

+rãnh trượt:开槽 -  Kāicáo

+ren (của bu loong):螺纹-  Luówén

+sàn gạch men, gạch bông:瓷砖地-  Cízhuāndì

+sàn gạch mozic:马赛克地 - Mǎsàikèdì

+sàn gỗ kiểu vây cá:鱼鳞地板-  Yúlín dìbǎn

+sàn gỗ tếch:柚木地板-  Yòumù dìbǎn

+sàn nhựa:塑料地板 - Sùliào dìbǎn

+sàn xi măng:水泥地 - Shuǐnídì

+sáp/xi đánh bóng ván sàn: 地板蜡-  Dìbǎnlà

+sơn chống ẩm: 防潮漆 -  Fángcháoqī

+sơn dẻo: 塑胶漆-  Sùjiāoqī

+sơn trong suốt, sơn bóng: 透明漆-  Tòumíngqī

+sơn tường :墙面涂料-  Qiángmiàn túliào

+tay quay:曲柄 - Qǔbǐng

+thanh gỗ mảnh đẻ làm mành, thanh chớp:百叶板-  Bǎiyèbǎn

+thuốc làm khô :催干剂 - Cuīgānjì

+vách ngăn, ván ngăn :隔板 - Gébǎn

+vải dán tường :墙布 -  Qiángbù

+ván ba lớp, gỗ ba lớp: 三夹板 -Sānjiābǎn

+ván ép gỗ dán:胶合板- Jiāohébǎn

+ván lót sàn:板条地板- Bǎntiáodìbǎn

+ván ốp tường: 护墙板- Hùqiángbǎn

+ván tường: 壁板 -  Bìbǎn

+vân gỗ: 木纹 - Mùwén

+vân mịn, vân nhỏ: 细纹 -  Xìwén

+vật liệu gỗ:木料 - Mùliào

+vôi:石灰 - Shíhuī

+vôi đã tôi:熟石灰 -  Shúshíhuī

+vôi sống:生石灰- Shēngshíhuī

+vữa trát tường:灰浆-  Huījiāng

+vữa vôi:石灰灰砂 - Shíhuī huīshā

+vữa xi măng: 水泥灰砂, Shuǐní huīshā

+ xà beng:撬棍 , Qiàogùn

+xi măng: 水泥 , Shuǐní

+xi măng chịu lửa :耐火水泥,   Nàihuǒ shuǐní

+xi măng chống thấm:  防潮水泥 ,    Fángcháo shuǐní

+xi măng khô nhanh (xi măng mác cao):  快干水泥 ,     Kuàigān shuǐní

+xi măng trắng: 白水泥 ,    Báishuǐní :

+ xi măng xám: 灰质水泥  Huīzhí shuǐní

+xi măng xanh:青水泥   Qīngshuǐní

Continue Reading

You'll Also Like

66.4K 153 18
just some of my horny thoughts;) men dni
105K 3.9K 22
فيصل بحده وعصبيه نطق: ان ماخذيتك وربيتك ماكون ولد محمد الوجد ببرود وعناد : ان مارفضتك ماكون بنت تركي !
133K 20.1K 94
Translation novel Unicode only Zawgyi users များ page မှာဖတ်လို့ရပါတယ်ရှင်
32.2K 669 79
In which Kim Saena is in a groupchat with a bunch of idiots Or In which Bangchan finds himself inside a groupchat with a bunch of delusional fans ~~★...