+ bản lề: 铰链 - Jiǎoliàn
+ bản lề co giãn: 伸缩铰链 - Shēnsuō jiǎoliàn
+bản lề tháo lắp:拆卸式铰链-Chāixièshì jiǎoliàn
+bê tông: 混凝土 - Hùnníngtǔ
+bùn nhão, vữa:泥浆- Níjiāng
+cái cán: 柄- Bǐng
+cát mịn: 细沙 - Xìshā
+cát thô: 粗沙 - Cūshā
+cửa lưới: 纱窗 - Shāchuāng
+cửa sắt: 铁门 - Tiěmén
+cửa sổ hoa thị, cửa sổ mắt cáo: 圆花窗 - Yuánhuāchuāng
+cửa sổ lưới dây thép: 铁丝网窗 - Tiěsīwǎngchuāng
+cửa sổ mái: 屋顶窗 - Wūdǐngchuāng
+cửa sổ nhôm: 铝窗 - Lǚchuāng
+cửa sổ trượt: 滑动窗- Huádòngchuāng
+dầu trẩu: 桐油 - Tóngyóu
+dung môi pha loãng: 稀释液- Xīshìyè
+đá: 石头 - Shítou
+đá hoa cương: 花岗石 - Huāgāngshí
+đá hoa cương, đá cẩm thạch: 大理石 - Dàlǐshí
+đá mài: 磨光石 - Móguāngshí
+đá nhẵn: 光面石 - Guāngmiànshí
+đá phiến: 石片- Shípiàn
+đá sỏi, đá cuội: 卵石 - Luǎnshí
+đá vôi: 石灰石 - Shíhuīshí
+đá xanh lục: 绿石 - Lǜshí
+đá xanh, đá vôi: 青石- Qīngshí
+đòn bẩy: 杠杆 - Gànggǎn
+đồ sơn: 涂料- Túliào
+đốt gỗ, thớ gỗ: 木节- Mùjié
+gạch: 砖 - Zhuān
+gạch cát: 砂头 - Shātou
+gạch chịu lửa: 耐火砖 - Nàihuǒzhuān
+gạch chịu mòn: 水磨砖- Shuǐmózhuān
+gạch chưa nung: 砖坯 - Zhuānpī
+gạch đỏ: 红砖 - Hóngzhuān
+gạch khảm: 镶嵌砖- Xiāngqiànzhuān
+gạch lát bậc thang: 阶砖 - Jiēzhuān
YOU ARE READING
Dịch Từ QT
RandomBính âm [拼音]: ghép vần Và sưu tầm một số thành ngữ ,tục ngữ, cách chơi chữ trên internet :3