+gạch lát sàn: 铺地砖- Pūdìzhuān
+gạch lỗ: 空心砖 - Kōngxīnzhuān
+gạch lưu ly: 琉璃砖- Liúlizhuān
+gạch màu: 彩砖 - Cǎizhuān
+gạch men: 瓷砖 - Cízhuān
+gạch men lát nền: 面砖 - Miànzhuān
+gạch ốp tường: 雕壁砖 - Diāobìzhuān
+gạch thủy tinh: 玻璃砖 - Bōlizhuān
+gạch trang trí: 饰砖 - Shìzhuān
+gạch xanh: 青砖 - Qīngzhuān
+giấy dán tường: 墙纸- Qiángzhǐ
+giấy ráp, giấy nhám : 沙皮纸 - Shāpízhǐ
+gỗ dán: 镶板 - Xiāngbǎn
+gỗ khảm: 镶嵌木 - Xiāngqiànmù
+gỗ mềm:软木 - Ruǎnmù
+gỗ miếng:块木 - Kuàimù
+gỗ nguyên cây chưa xẻ, gỗ súc:原木 - Yuánmù
+gỗ trang trí:饰木 - Shìmù
+gỗ vuông:方木- Fāngmù
+kính:玻璃 - Bōli
+kính chịu lực:强化玻璃- Qiánghuà bōli
+kính ghép hoa văn:拼花玻璃- Pīnhuā bōli
+kính hoa văn:花式玻璃 - Huāshì bōli
+kính láng (kính trơn):磨光玻璃 - Móguāng bōli
+kính màu:有色玻璃 - Yǒusè bōli
+kính mờ:磨砂玻璃 - Móshā bōli
+kính nổi:浮法玻璃 - Fúfǎ bōli
+kính pha sợi thép:钢丝玻璃 - Gāngsī bōli
+kính phẳng:平板玻璃 - Píngbǎn bōli
+kính phù điêu:浮雕玻璃 - Fúdiāo bōli
+lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...):板条 - Bǎntiáo
+ma-tit :油灰- Yóuhuī
+máy phun sơn:喷漆器 - Pēnqīqì
+ngói:瓦- Wǎ
+ngói amiăng (ngói thạch miên):石棉瓦- Shímiánwǎ
+ngói bằng:平瓦 - Píngwǎ
+ngói lồi:凸瓦 T- úwǎ
+ngói lõm:凹瓦 - Āowǎ
+ngói lượn sóng:波形瓦- Bōxíngwǎ
YOU ARE READING
Dịch Từ QT
RandomBính âm [拼音]: ghép vần Và sưu tầm một số thành ngữ ,tục ngữ, cách chơi chữ trên internet :3
Vật liệu xây dựng
Start from the beginning