+ta lôi: ta....

+liberdade : tự do

---------------------------


1-------------------LA----------------->

+La luân: [罗伦], Lauren ---->[tên]

+la dong dài sách: la la sách sách [啰嗦], dong dài, lải nhải ----->[ nói nhiều ý tứ]

+la lý đi sách: la lý ba sách [罗里吧嗦] = la sách [啰嗦], dài dòng, dong dài, lải nhải, nói nhiều ---->[ một kiểu chơi chữ]

+la bá đặc: [罗伯特], robert

#---------LÁ-------->

+lá bùa: phù chỉ [符纸]

+lá cờ: kỳ tử [旗子], con cờ, quân cờ

+lá xanh: lục diệp [绿叶] ---->[tên]

+lá bài chủ chốt sư: vương bài sư [王牌师], át chủ bài/con chủ bài sư, quân chủ lực

+lá lách: di tử [胰子], xà phòng, xà bông

#---------LÀ-------->

+là dù thế nào: thị chẩm yêu trứ [是怎么着], là thế nào/như thế nào/làm gì/muốn làm gì

+là việc chính nhân: vi chủ nhân [], là/làm/vì chủ nhân

+là một: khước vi [却为], nhưng/lại vì

+là thê tử: thị ngã thê [我妻], là ta thê tử/vợ

+là cái nữ: thị mẫu nữ [],mẹ con

+là đực cùng :thị công cộng [], công chúng /công khai/chung

+là mà /lai ma: thôi, đây, đi, được, nha

#---------LẢ-------->

+lả lướt: linh lung [玲珑], nhanh nhẹn, hoạt bát----->[tên]

+lả lướt: Y Y [依依], lưu luyến, bịn rịn, quyến luyến----->[tên]

+lả lướt: Xước ước [绰约], thướt tha, yểu điệu, duyên dáng, yêu kiều

+lả lướt: Niểu niểu đình đình [袅袅婷婷], thướt tha

+lả lướt: Miêu điều [苗条], thon thả, yểu điệu

#---------LẠ-------->

+lạ mặt hài tử: diện sinh hài tử, mặt sinh/mặt lạ hài tử

+lạ thường ngươi: luân bỉ nhĩ [], luân so ngươi----->[tên luân]

+lạ: quái [], trách


o-----------LA3---------->

+lau thăng chức: tịnh thân cao tựu [高就], chỉ/chỉ toàn thân cao liền

Dịch Từ QTWhere stories live. Discover now