+Gothic đừng: ca đặc biệt [ ]----->[tên Ca]

+Goodman: Cổ mạn [古曼]

+tăng Gary mặt: tăng gia diện [增], gia tăng/ tăng thêm/tăng lên bên trong

+Gehlen: cái luân [盖伦]

+Gwen mềm: cách ôn nhuyễn []

+Ghana thuế má: gia nạp phú thuế [赋税], gia nộp/đóng thế má

+tân Grula: tân cách thụy lạp [格瑞拉], Cinderella, cô bé lọ lem ---->[tên]

+Green: Cách lâm [格林]

+Gatling: Gia đặc lâm [加特林]

+golf: cao nhĩ phu [高尔夫]

+goblin minh: tinh minh [精明], khôn khéo, thông minh lanh lợi, nhanh trí

1-------------GA------------------------------------->

+gà ác/đen bát ngư: Ô kê bát ngư [乌鸡 鲅 鱼] = Vô kỷ bả ngữ [无几把语], vô ngữ, cạn lời, không còn gì để nói ----->[võng ngữ, hài âm, cũng có cách viết khác là "Vô jb ngữ"có nghĩa chính là "Vô Ngữ" ý tứ, trung gian thêm "jb" từ dùng đến là ngữ khí trợ từ, cường điệu cái này "Vô ngữ " trình độ]

+gà tây: Hỏa kê [火鸡], gà lôi----->[Gà tây hay còn gọi là gà lôi là tên gọi của một trong hai loài chim lớn thuộc chi Meleagris, có nguồn gốc từ những khu rừng hay cánh đồng của Bắc Mỹ. Gà tây được xếp vào bộ Galliformes (bộ Gà). Chúng thường được coi là một họ độc lập với danh pháp khoa học Meleagrididae, tuy nhiên gần đây một số nhà điểu học, như Hiệp hội điểu học Bắc Mỹ, lại xếp chúng như là phân họ Meleagridinae cũng như gà lôi và các phân họ liên quan trong họ Trĩ (Phasianidae), tuy nhiên điều này chưa được công nhận rộng khắp.]

+gà luộc: bạch trảm kê [白斩鸡]---->[hoặc hình dung từ = vừa trắng lại vừa gầy (yếu ớt) ý tứ]

+nhi: nhi [儿], gà con---->[hoặc câu mắng chửi người (chỉ JJ phái nam sinh thực khí quan ý tứ)]

+gà gỗ: "mộc kê" [木鸡] = Ngốc như "mộc kê" [呆如木鸡], sững sờ, ngẩn ra, ngớ ra ---->[nguyên văn ý nghĩa là do bị sợ hãi hoặc kinh ngạc mà bị dọa sững sờ ]

+gả sợ bông: giá sa [嫁], váy cưới, áo cưới

+gạt cùng cao thủ: trá hòa cao thủ [诈和高手], giả hòa cao thủ---->[thuật ngữ mạt chược, nói dối để gian lận ý tứ]

+gas: nhiên khí, cháy lên, bốc lên

+gánh hát: ban tử [班子], nhóm, đoàn, tổ, ê-kíp ---->[hoặc đoàn hát]

+ganh tỵ: thảo hiềm [讨嫌], đáng ghét, chán ghét,khó chịu

+gác chuông: Chung lâu [钟楼], tháp đồng hồ ----->[tên]

Dịch Từ QTTempat cerita menjadi hidup. Temukan sekarang