1. 单独洗衣 Dāndú xǐyī chuyên giặt
2. 标准程序 Biāozhǔn chéngxù chương trình chuẩn
3. 干洗 Gānxǐ giặt khô
4. 漂洗钮 Piāoxǐniǔ nút giặt vò
5. 脱水钮 Tuōshuǐniǔ nút tháo nước
6. 排水钮 Páishuǐniǔ nút xả nước
7. 进水管 Jìnshuǐguǎn ống dẫn nước vào
8. 排水管 Páishuǐguǎn ống xả nước
9. 水位表 Shuǐwèibiǎo thước đo mực nước
10. 简单程序 Jiǎndān chéngxù trình tự đơn giản