corona

0 0 0
                                    

TỪ VỰNG THỜI CORONA
1. 新型冠状肺炎 (新冠肺炎)Xīnxíng guānzhuàng fèiyán (xīnguān fèiyán):Viêm phổi Covid-19
2. 病毒 bìngdú:Virus
3. 细菌 xìjùn:Vi khuẩn
4. 阳性 yángxìng:Dương tính
5. 阴性 yīnxìng:Âm tính
6. 感染 gǎnrǎn:Nhiễm
7. 传染 chuánrǎn:Truyền nhiễm
8. 传染病 chuánrǎn bìng:Bệnh truyền nhiễm
9. 确诊病例 quèzhěn bìnglì:Ca nhiễm bệnh
10. 疑似病例 yísì bìnglì:Ca nghi nhiễm
11. 患者 huànzhě:Người mắc bệnh
12. 潜伏期 qiánfúqī:Thời kỳ ủ bệnh
13. 疫苗 yìmiáo:Vaxin
14. 症状 zhèngzhuàng:Triệu trứng
15. 发烧 fāshāo:Sốt
16. 咳嗽 késòu:Ho
17. 乏力 fálì:Mệt mỏi (không có sức)
18. 疲劳 píláo:Mệt mỏi
19. 呼吸困难 Hūxī kùnnan: khó thở
20. 疫情防控 yìqíng fángkòng: Phòng tránh kiểm soát dịch bệnh
21. 口罩 kǒuzhào:Khẩu trang
22. 戴口罩 dài kǒuzhào:Đeo khẩu trang
23. 洗手液 xǐshǒuyè:Nước rửa tay
24. 勤洗手 qín xǐshǒu:Chăm rửa tay
25. 酒精 jiǔjīng:Cồn
26. 隔离 gélí:Cách ly
27. 传播:chuánbō: Lây truyền
28. 人传人 rén chuán rén:Lây truyền từ người sang người
29. 飞沫传人 fēimò chuánrén:Lây truyền qua đường giọt bắn
30. 死亡率 sǐwánglǜ:Tỷ lệ tử vong.
St Các bạn tham gia nhóm học tiếng trung cho người mới bắt đầu nhé
https://www.facebook.com/groups/293339601263703/

Đây là fan page học tiếng trung của mình
https://www.facebook.com/pg/H%E1%BB%8Dc-ti%E1%BA%BFng-trung-tr%E1%BA%A7n-m%E1%BA%A1nh-%C4%91%E1%BB%A9c-2083549071960768/posts/

Còn đây là kênh youtube học tiếng trung của mình
Bạn đăng ký kênh ủng hộ mình nha
https://youtu.be/GW0-k9h4XsQ

Tiếng TrungWhere stories live. Discover now