TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ LÀM ĐẸP
=================
- 化妆 /huà zhuāng /: make up
- 打扮 /dǎ bàn /: make up
- 浓妆 /nóng zhuāng /: trang điểm đậm
- 淡妆 /dàn zhuāng /: trang điểm nhẹ
- 卸妆 /xiè zhuāng /: tẩy trang
- 美容 /měi róng /: làm đẹp
- 按摩 /àn mó /: mát xa
- 护肤 /hù fū /: skin care
-涂口红 /tú kǒu hóng /: tô son
- 抹防晒霜 /mǒ fáng shài shuāng/: bôi kem chống nắng
- 洗脸 /xǐ liǎn /: rửa mặt
- 清洁 /qīng jié /: rửa sạch, làm sạch
- 抹保湿乳液 /mǒ bǎo shī rǔ yè /: bôi sữa dưỡng ẩm
- 敷面膜 /fū miàn mó /: đắp mặt nạ
- 去死皮 /qù sǐ pí /: tẩy da chết
- 去黑头 /qù hēi tóu /: lấy mụn đầu đen
- 护唇 /hù chún /: chăm sóc môi
- 收缩毛孔 /shōu suō máo kǒng /: thu nhỏ lỗ chân lông
- 修眉 /xiū méi /: tỉa lông mày
- 画眉毛 /huà méi máo /: kẻ lông mày
- 画眼线 /huà yǎn xiàn /: kẻ mắt
- 涂睫毛膏 /tú jié máo gāo /: chuốt mascara
- 涂粉底 /tú fěn dǐ /: đánh phấn lót
- 涂腮红 /tú sāi hóng /: đánh má hồng
- 夹睫毛 /jiā jié máo /: kẹp mi
• 化妆品 /huà zhuāng pǐn /: đồ make up
- 口红 /kǒu hóng/: son
- 唇膏 /chún gāo/: son thỏi
- 唇彩 /chún cǎi/: son kem
- 唇蜜 /chún mì/: son bóng
- 唇釉 /chún yòu/: son tint
- 粉底液 /fěn dǐ yè/: kem lót, kem nền
- 粉饼 /fěn bǐng /: phấn
- 腮红sāi hóng /胭脂yān zhī:phấn má hồng
- 眉笔 /méi bǐ /: kẻ mày
- 睫毛膏 /jié máo gāo /: mascara
- 眼影 /yǎn yǐng /: phấn mắt
- 眼线笔 /yǎn xiàn bǐ /: bút kẻ mắt
- 睫毛夹 /jié máo jiā /: kẹp mi
- 遮瑕膏 /zhē xiá gāo /: kem che khuyết điểm
- 唇线笔/chún xiàn bǐ/: kẻ viền môi
- 眼影刷 /yǎn yǐng shuā /: cọ đánh mắt
- 眉刷 /méi shuā /: cọ tán mày
- 胭脂扫 /yān zhī sǎo /: chổi cọ má hồng
- 化妆棉 /huà zhuāng mián /: bông trang điểm
- 指甲油 /zhǐ jiǎ yóu /: sơn móng tay
- 去甲油 /qù jiǎ yóu /: tẩy sơn móng tay
- 眼线液笔 /yǎn xiàn yè bǐ /: kẻ mắt nước
- 修容饼 /xiū róng bǐng/: phấn tạo khối
- 散粉 /sàn fěn/: phấn phủ dạng bột
- 眉粉 /méi fěn /: bột tán chân mày
- 修眉刀 /xiū méi dāo /: dao cạo lông mày
- 粉扑 /fěn pū/: mút tán kem nền
- 描眉卡/miáo méi kǎ /: khuôn kẻ lông mày
- 闪粉/shǎn fěn/: highlighter
- 蜜粉 /mì fěn/: phấn phủ
- 假睫毛 /jiǎ jié máo /: mi giả
- 护肤品 /hù fū pǐn /: đồ skincare
- -防晒霜 /fáng shài shuāng /: kem chống nắng
- 防晒油 /fáng shài yóu /: sữa chống nắng
- 眼霜 /yǎn shuāng /: kem mắt
- 面霜 /miàn shuāng /: kem dành cho mặt
- 洁面乳/洗面奶 /jié miàn rǔ /xǐ miàn nǎi /: sữa rửa mặt
- 乳液 /rǔ yè /: sữa dưỡng ẩm
- 矿泉喷雾:kuàng quán pēn wù /: xịt khoáng
- 吸油面纸 /xī yóu miàn zhǐ/: giấy thấm dầu
- 晚安面膜 /wǎn ān miàn mó /: mặt nạ ngủ
- 补水面霜 /bǔ shuǐ miàn shuāng/: kem dưỡng cấp ẩm
- 补水面膜 /bǔ shuǐ miàn mó /: mặt nạ cấp ẩm
- 卸妆液 /xiè zhuāng yè /: nước tẩy trang
- 卸妆油 /xiè zhuāng yóu /: dầu tẩy trang
- 日霜 /rì shuāng /: kem dưỡng ban ngày
- 晚霜 /wǎn shuāng /: kem dưỡng ban đêm
- 神仙水 /shén xiān shuǐ /: nước thần
- 爽肤水/shuǎng fū shuǐ/: toner
- 磨砂膏 /mó shā gāo/: tẩy da chết mặt
- 眼膜 /yǎn mó /: mặt nạ mắt
- 精华液/jīng huá yè/: Essence
- 化妆水 /huà zhuāng shuǐ/: lotion
- 护手霜 /hù shǒu shuāng /: kem bôi tay
- 眼线胶笔 /yǎn xiàn jiāo bǐ /: gel kẻ mắt
=======================
TIẾNG TRUNG THĂNG LONG
✔️ Địa chỉ: Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
✔️ Hotline: 0987.231.448
✔️ Website: http://tiengtrungthanglong.com/
👉 Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.