Thuần khiết
[danh từ] Không trộn lẫn với bất kì điều gì khác.
Chẳng có vẻ gì là thuần khiết với tôi cả.
(Pure
[noun] Not mixed with anything else.
Doesn't seen so pure to me.)
BẠN ĐANG ĐỌC
BLONOTE-[TRANS]
PoetryBản dịch không mang tính chất thương mại. Hãy mua sách bản tiếng Anh để ủng hộ tác giả.