b. memories;

711 45 1
                                    

(ký ức) .

Mục rỗng.

Nhìn vào không khí. Lặng nghĩ. Ký ức là gì?

Ký ức là tình yêu. Ký ức là kẹo ngọt. Ký ức là cay đắng. Ký ức là nhớ thương.

Em hỏi anh, ký ức của anh là gì?

Anh bảo. Là em. Em trong veo giữa những mảnh ký ức, em thêu dệt chúng thành tấm mành ký ức anh mang. Anh yêu em. Em là ký ức duy nhất lấp đầy tim anh mỗi ngày.

Anh à. Sao anh không hỏi. Ký ức của em.

Anh biết phải không? Về ký ức trong em đó. Là của em. Ký ức về người con trai ấy. Anh không nhắc, cũng không bận. Anh rõ. Em không yêu ...

Xin lỗi.

Ký ức dày quá anh ạ. Đẽo mãi mà chẳng mòn, bào chuốt mà chẳng mỏng. Ký ức đậm thấu. Ký ức đau thương.

Đừng nghĩ về ký ức. Anh thủ thỉ, ký ức thật phiền hà.

Đừng nhắc đến ký ức.

Anh nói, nhìn anh, và mỉm cười.

[vignette] sunset;Nơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ