Thuần khiết
[danh từ] Không trộn lẫn với bất kì điều gì khác.
Chẳng có vẻ gì là thuần khiết với tôi cả.
(Pure
[noun] Not mixed with anything else.
Doesn't seen so pure to me.)
Bản dịch không mang tính chất thương mại. Hãy mua sách bản tiếng Anh để ủng hộ tác giả. More
Thuần khiết
[danh từ] Không trộn lẫn với bất kì điều gì khác.
Chẳng có vẻ gì là thuần khiết với tôi cả.
(Pure
[noun] Not mixed with anything else.
Doesn't seen so pure to me.)