ma so bi mat cua dien thoai trung quoc

Bắt đầu từ đầu
                                    

SL300m reset defaults: *#987*99# Send

SL300m software version: *#900# Send

SL500 reset defaults: *#987*99# Send

MP500 software version: *#900# Send

MP500 reset defaults: *#987*99# Send

MP500 software version: *#900# Send

Set language to English: *#0044# Đặt ngôn ngữ tiếng Anh

Set language to Russian: *#0007# Đặt ngôn ngữ tiếng Nga

IV. MÃ SỐ BÍ MẬT TRÊN MÁY KONKA

C926 software version: *320# Send

C926 set default language: *#0000# Send: Đặt ngôn ngữ mặc định.

C926 set English language: *#0044# Send: Đặt ngôn ngữ tiếng Anh

Service codes Gstar:

GM 208 (Chinese Nokea 6230+) engineering menu: *#66*#

Set language to English" *#0044#

Set language to Russian: *#0007#

KONKA 3118/3118+

0000: Mã mặc định.

*3118#: Phiên bản phần mềm.

#1001#: Khoá.

*94726501#: Nhận diện CARD.

*94726501#: Giải trừ khoá mạng.

- KONKA 3228

##1001#: unlock.

*0519#: Phiên bản phần mềm.

*94726501#: Giải mã nhận diện CARD.

-KONKA 3238/7388

1234: mã mặc định.

19980722: Unlock KONKA 3238.

*#300#: Phiên bản phần mềm.

*#301#: Mã test.

- KONKA 3268/3268+

0000: Mã mặc định.

*#0000#: Phiên bản phần mềm.

#1001#: Giải trừ mật mã.

- KONKA 3288

0000: Mã mặc định.

##1001#: Mã unlock.

*0519#: Phiên bản phần mềm.

*94726501#: Giải khoá mạng.

- KONKA 5238

0000: Mã mặc định.

*5238*#2002#: Unlock KONKA 5238.

*5238#: Phiên bản phần mềm.

*5238*00#: Vào tin tức giải mã khoá.

-KONKA A68

#20040122# + Phím gọi: Unlock (có thể giải quyết máy bị đứng hình, trở về mặc địng 0000).

0#*80##*1700#: Mật mã giải khoá.

*#99*#: Xem phiên bản.

*#301#: Mã kiểm tra màn hình tất cả máy.

#09#: Mã kiểm tra chuông tất cả máy.

#07#: Vào trạng thái chờ của máy.

-KONKA C688/ C699/ C869

Bạn đã đọc hết các phần đã được đăng tải.

⏰ Cập nhật Lần cuối: Nov 06, 2009 ⏰

Thêm truyện này vào Thư viện của bạn để nhận thông báo chương mới!

ma so bi mat cua dien thoai trung quocNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ