Nokia 7310 Supernova

757 0 0
                                    

Thông số kĩ thuật

Mở tất cả Đóng tất cả

Tính năng chính

Tính năng chính

* Tạo cá tính cho điện thoại của bạn với bộ vỏ Xpress-onTM nhiều màu sắc và dễ thay đổi

* Thưởng thức giai điệu bạn yêu thích khi đang đi ngoài phố với máy nghe nhạc và FM stereo radio cùng ứng dụng RDS

* Lưu trữ các track nhạc với thẻ nhớ with microSD 4 GB tùy chọn và cho phép mở rộng

* Chat dễ dàng ở mọi lúc với dịch vụ được cài đặt sẵn như Yahoo! Go và MyNokia, dịch vụ SMS liên quan đến giáo dục miễn phí (hiện có ở một số thị trường)

* Quay phim và chụp ảnh với máy ảnh 2 megapixel và xem hình ảnh trên màn hình 2" QVGA với 16 triệu màu

Tần suất hoạt động

Tần suất hoạt động

* Triband

* EGSM 900/1800/1900

* GSM 850/1800/1900

Kích thước

Kích thước

* Thể tích: 58 cc

* Trọng lượng: 83 g cả pin

* Chiều dài: 106.5 mm

* Chiều rộng: 45.4 mm

* Độ dày: 11.95 mm

Màn hình

Màn hình

* Màn hình 2" QVGA hỗ trợ đến 16 triệu màu

* 320x240 pixels

Giao diện người người dùng

Giao diện người người dùng

* Giao diện người dùng Series 40

Chức năng lưu trữ

Chức năng lưu trữ

* Bộ nhớ trong lên đến 32 MB

* Bộ nhớ ngoài mở rộng hỗ trợ thẻ nhớ microSD 4 GB

Tin nhắn và email

Tin nhắn và email

* Tin nhắn văn bản

* Email

* MMS tin nhắn đa phương tiện 300 KB (MMS 1.3)

* Nokia Xpress Audio Messaging (AMS)

* Instant messaging with presence (IMPS 1.2)

Truyền tải dữ liệu

Truyền tải dữ liệu

* EDGE Rel4 MSC32, GPRS MSC 32

Kết nối

Kết nối

* Kết nối Bluetooth 2.0 với cấu hình âm thanh (A2DP và AVRCP)

* Khe ghép Micro USB 2.0

* Đồng bộ hóa dữ liệu tại chỗ và từ xa (SyncML 1.1.2)

Trình duyệt

Trình duyệt

You've reached the end of published parts.

⏰ Last updated: Aug 08, 2009 ⏰

Add this story to your Library to get notified about new parts!

Nokia 7310 SupernovaWhere stories live. Discover now