TEST 1
Bound: nhảy (v), chắc chắn (a), bound for: đi hướng nào : Where are you bound for?, bound for home.
Poultry: gia cầm (n)
Consequently: kết quả là (adv) = as a result
Unequivocal(ly): không mập mờ, lập lờ
Evidently: hiển nhiên, rõ ràng (adv)
Indisputably: hiển nhiên, ko thể bàn cãi = evidently
Dispute: (cuộc) bàn cãi, tranh luận (noun or verb)
ego: bản ngã, cái tôi
symptom: triệu chứng
treaty: hiệp ước, enter into a treaty = make a treaty: kí hiệp ước
Conflict (n) cuộc xung đột: conflict with sb, conflict between sb and sb, conflict over sth.
Conflict(v) xung đột, mâu thuẫn, trái ngược: Their thoughts conflict with ours
Prefer NOUN to NOUN, Prefer VING to VING, would prefer TO VERB rather than VERB, Prefer TO VERB than TO VERB
Bit by bit: dần dần, từ từ
Fibre = Fiber (n): sợi (vải)
Outstanding (a) nổi trội, nổi bật: an outstanding student
melt (v) tan chảy
Carry out/ Conduct an experiment/a study: tiến hành một cuộc thí nghiệm, một bài nghiên cứu
Considerable (a), considerably (adv): đáng kể, lớn : a considerable amount of money
challenge (n): thử thách , challenging (adj) = difficult
Sharp (a) bén, dull (a): cùn, đục, xám xịt, đần độn
Coal mine (n) Mỏ than đá
Ore: (n) quặng - iron ore: quặng sắt
Upheaval (n) biến cố, bước ngoặc (trong cuộc đời chẳng hạn), sự thay đổi đột ngột
a reaction TO something: sự phản ứng với cái gì đó
Promise to do sth, promise sb, promise sth to sb
Superego = super + ego: siêu ngã >.<"
Content (n) nội dung
Content (a) (n) (sự) bằng lòng
Contention (n) sự đấu tranh, ganh đua, bất đồng, tranh cãi
Function (n) (v) Hoạt động
interfere (v) can thiệp _ interfere WITH something/ somebody
Exceed (v) vượt quá _ Exceedingly = extremely
Tout (v) Chào hàng
Scope (n) phạm vi
Phenomenon (n) hiện tượng _ Phenomena (plural) những hiện tượng
trough (n) máng ăn cho vật nuôi
Protocol (n) nghi thức ngoại giao, lễ tân
Internal (a) thuộc về bên trong, ex: internal structure, internal struggle (đấu tranh nội tâm)
External (a) thuộc về bên ngoài
Evident (a) rõ ràng _ It is evident to us that...
Mental (a) thuộc về thần kinh _ mental problems, mental illness (bệnh tâm thần)