bang dinh khoan ke toan doanh...

By duongkun

2.8K 0 0

More

bang dinh khoan ke toan doanh nghiep

2.8K 0 0
By duongkun

DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

(Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006

Số Số hiệu TK Tên tài khoản Ghi chú

TT Cấp 1 Cấp 2

1 2 3 4 5

LOẠI TÀI KHOẢN 1

TÀI SẢN NGẮN HẠN

01 111 Tiền mặt

1111 Tiền Việt Nam

1112 Ngoại tệ

1113 Vàng, bạc, kim khí qúy, đá qúy

02 112 Tiền gửi ngân hàng Chi tiết theo từng ngân hàng

1121 Tiền Việt Nam

1122 Ngoại tệ

1123 Vàng, bạc, kim khí qúy, đá qúy

03 113 Tiền đang chuyển

1131 Tiền Việt Nam

1132 Ngoại tệ

04 121 Đầu tư chứng khoán ngắn hạn

1211 Cổ phiếu

1212 Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu

05 128 Đầu tư ngắn hạn khác

1281 Tiền gửi có kỳ hạn

1288 Đầu tư ngắn hạn khác

06 129 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn

07 131 Phải thu của khách hàng Chi tiết theo đối tượng

08 133 Thuế GTGT được khấu trừ

1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ

1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ

09 136 Phải thu nội bộ

1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc

1368 Phải thu nội bộ khác

10 138 Phải thu khác

1381 Tài sản thiếu chờ xử lý

1385 Phải thu về cổ phần hóa

1388 Phải thu khác

11 139 Dự phòng phải thu khó đòi

12 141 Tạm ứng Chi tiết theo đối tượng

13 142 Chi phí trả trước ngắn hạn

14 144 Cầm cố, ký qũy, ký cược ngắn hạn

15 151 Hàng mua đang đi đường

16 152 Nguyên liệu, vật liệu Chi tiết theo yêu cầu quản lý

17 153 Công cụ, dụng cụ

18 154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

19 155 Thành phẩm

20 156 Hàng hóa

1561 Giá mua hàng hóa

1562 Chi phí thu mua hàng hóa

1567 Hàng hóa bất động sản

21 157 Hàng gửi đi bán

22 158 Hàng hóa kho bảo thuế Đơn vị có XNK được lập kho bảo thuế

23 159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

24 161 Chi sự nghiệp

1611 Chi sự nghiệp năm trước

1612 Chi sự nghiệp năm nay

LOẠI TÀI KHOẢN 2

TÀI SẢN DÀI HẠN

25 211 Tài sản cố định hữu hình

2111 Nhà cửa, vật kiến trúc

2112 Máy móc, thiết bị

2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn

2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý

2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm

2118 TSCĐ khác

26 212 Tài sản cố định thuê tài chính

27 213 Tài sản cố định vô hình

2131 Quyền sử dụng đất

2132 Quyền phát hành

2133 Bản quyền, bằng sáng chế

2134 Nhãn hiệu hàng hóa

2135 Phần mềm máy vi tính

2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền

2138 TSCĐ vô hình khác

28 214 Hao mòn TSCĐ

2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình

2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính

2143 Hao mòn TSCĐ vô hình

2147 Hao mòn bất động sản đầu tư

29 217 Bất động sản đầu tư

30 221 Đầu tư vào công ty con

31 222 Vốn góp liên doanh

32 223 Đầu tư vào công ty liên kết

33 228 Đầu tư dài hạn khác

2281 Cổ phiếu

2282 Trái phiếu

2288 Đầu tư dài hạn khác

34 229 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn

35 241 Xây dựng cơ bản dở dang

2411 Mua sắm TSCĐ

2412 Xây dựng cơ bản

2413 Sửa chữa lớn TSCĐ

36 242 Chi phí trả trước dài hạn

37 243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

38 244 Ký qũy, ký cược dài hạn

LOẠI TÀI KHOẢN 3

NỢ PHẢI TRẢ

39 311 Vay ngắn hạn

40 315 Nợ dài hạn đến hạn trả

41 331 Phải trả cho người bán Chi tiết theo đối tượng

42 333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp

33311 Thuế GTGT đầu ra

33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu

3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt

3333 Thuế xuất, nhập khẩu

3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp

3335 Thuế thu nhập cá nhân

3336 Thuế tài nguyên

3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất

3338 Các loại thuế khác

3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

43 334 Phải trả người lao động

3341 Phải trả công nhân viên

3348 Phải trả người lao động khác

44 335 Chi phí phải trả

45 336 Phải trả nội bộ

46 337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng DN xây lắp có thanh toán theo tiến độ kế hoạch

47 338 Phải trả, phải nộp khác

3381 Tài sản thừa chờ giải quyết

3382 Kinh phí công đoàn

3383 Bảo hiểm xã hội

3384 Bảo hiểm y tế

3385 Phải trả về cổ phần hóa

3386 Nhận ký qũy, ký cược ngắn hạn

3387 Doanh thu chưa thực hiện

3388 Phải trả, phải nộp khác

48 341 Vay dài hạn

49 342 Nợ dài hạn

50 343 Trái phiếu phát hành

3431 Mệnh giá trái phiếu

3432 Chiết khấu trái phiếu

3433 Phụ trội trái phiếu

51 344 Nhận ký qũy, ký cược dài hạn

52 347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

53 351 Qũy dự phòng trợ cấp mất việc làm

54 352 Dự phòng phải trả

LOẠI TÀI KHOẢN 4

VỐN CHỦ SỞ HỮU

55 411 Nguồn vốn kinh doanh

4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu

4112 Thặng dư vốn cổ phần Công ty cổ phần

4118 Vốn khác

56 412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản

57 413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái

4131 Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính

4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB

58 414 Qũy đầu tư phát triển

59 415 Qũy dự phòng tài chính

60 418 Các qũy khác thuộc vốn chủ sở hữu

61 419 Cổ phiếu qũy Công ty cổ phần

62 421 Lợi nhuận chưa phân phối

4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước

4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay

63 431 Qũy khen thưởng, phúc lợi

4311 Qũy khen thưởng

4312 Qũy phúc lợi

4313 Qũy phúc lợi đã hình thành TSCĐ

64 441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản Áp dụng cho doanh nghiệp nhà nước

65 461 Nguồn kinh phí sự nghiệp Dùng cho các công ty,Tổng công ty có nguồn kinh phí

4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước

4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay

66 466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

LOẠI TÀI KHOẢN 5

DOANH THU

67 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Chi tiết theo yêu cầu quản lý

5111 Doanh thu bán hàng hóa

5112 Doanh thu bán các thành phẩm

5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ

5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá

5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư

68 512 Doanh thu nội bộ Áp dụng khi có bán hàng nội bộ

5121 Doanh thu bán hàng hóa

5122 Doanh thu bán các thành phẩm

5123 Doanh thu cung cấp dịch vụ

69 515 Doanh thu hoạt động tài chính

70 521 Chiết khấu thương mại

71 531 Hàng bán bị trả lại

72 532 Giảm giá hàng bán

LOẠI TÀI KHOẢN 6

CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH

73 611 Mua hàng Áp dụng cho phương pháp

kiểm kê định kỳ

6111 Mua nguyên liệu, vật liệu

6112 Mua hàng hóa

74 621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp

75 622 Chi phí nhân công trực tiếp

76 623 Chi phí sử dụng máy thi công Áp dụng cho đơn vị xây lắp

6231 Chi phí nhân công

6232 Chi phí vật liệu

6233 Chi phí dụng cụ sản xuất

6234 Chi phí khấu hao máy thi công

6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài

6238 Chi phí bằng tiền khác

77 627 Chi phí sản xuất chung

6271 Chi phí nhân viên phân xưởng

6272 Chi phí vật liệu

6273 Chi phí dụng cụ sản xuất

6274 Chi phí khấu hao TSCĐ

6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài

6278 Chi phí bằng tiền khác

78 631 Giá thành sản xuất Áp dụng cho phương pháp

kiểm kê định kỳ

79 632 Giá vốn hàng bán

80 635 Chi phí tài chính

81 641 Chi phí bán hàng

6411 Chi phí nhân viên

6412 Chi phí vật liệu, bao bì

6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng

6414 Chi phí khấu hao TSCĐ

6415 Chi phí bảo hành

6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài

6418 Chi phí bằng tiền khác

82 642 Chi phí quản lý doanh nghiệp

6421 Chi phí nhân viên quản lý

6422 Chi phí vật liệu quản lý

6423 Chi phí đồ dùng văn phòng

6424 Chi phí khấu hao TSCĐ

6425 Thuế, phí và lệ phí

6426 Chi phí dự phòng

6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài

6428 Chi phí bằng tiền khác

LOẠI TÀI KHOẢN 7

THU NHẬP KHÁC

83 711 Thu nhập khác Chi tiết theo hoạt động

LOẠI TÀI KHOẢN 8

CHI PHÍ KHÁC

84 811 Chi phí khác Chi tiết theo hoạt động

85 821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành

8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại

LOẠI TÀI KHOẢN 9

XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH

86 911 Xác định kết quả kinh doanh

LOẠI TÀI KHOẢN 0

TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG

001 Tài sản thuê ngoài

002 Vật tư, hàng nhận giữ hộ, nhận gia công Chi tiết theo yêu cầu quản lý

003 Hàng nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược

004 Nợ khó đòi đã xử lý

007 Ngoại tệ các loại

008 Dự toán chi sự nghiệp, dự án

DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

(Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006

Số Số hiệu TK Tên tài khoản Ghi chú

TT Cấp 1 Cấp 2

1 2 3 4 5

LOẠI TÀI KHOẢN 1

TÀI SẢN NGẮN HẠN

01 111 Tiền mặt

1111 Tiền Việt Nam

1112 Ngoại tệ

1113 Vàng, bạc, kim khí qúy, đá qúy

02 112 Tiền gửi ngân hàng Chi tiết theo từng ngân hàng

1121 Tiền Việt Nam

1122 Ngoại tệ

1123 Vàng, bạc, kim khí qúy, đá qúy

03 113 Tiền đang chuyển

1131 Tiền Việt Nam

1132 Ngoại tệ

04 121 Đầu tư chứng khoán ngắn hạn

1211 Cổ phiếu

1212 Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu

05 128 Đầu tư ngắn hạn khác

1281 Tiền gửi có kỳ hạn

1288 Đầu tư ngắn hạn khác

06 129 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn

07 131 Phải thu của khách hàng Chi tiết theo đối tượng

08 133 Thuế GTGT được khấu trừ

1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ

1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ

09 136 Phải thu nội bộ

1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc

1368 Phải thu nội bộ khác

10 138 Phải thu khác

1381 Tài sản thiếu chờ xử lý

1385 Phải thu về cổ phần hóa

1388 Phải thu khác

11 139 Dự phòng phải thu khó đòi

12 141 Tạm ứng Chi tiết theo đối tượng

13 142 Chi phí trả trước ngắn hạn

14 144 Cầm cố, ký qũy, ký cược ngắn hạn

15 151 Hàng mua đang đi đường

16 152 Nguyên liệu, vật liệu Chi tiết theo yêu cầu quản lý

17 153 Công cụ, dụng cụ

18 154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

19 155 Thành phẩm

20 156 Hàng hóa

1561 Giá mua hàng hóa

1562 Chi phí thu mua hàng hóa

1567 Hàng hóa bất động sản

21 157 Hàng gửi đi bán

22 158 Hàng hóa kho bảo thuế Đơn vị có XNK được lập kho bảo thuế

23 159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

24 161 Chi sự nghiệp

1611 Chi sự nghiệp năm trước

1612 Chi sự nghiệp năm nay

LOẠI TÀI KHOẢN 2

TÀI SẢN DÀI HẠN

25 211 Tài sản cố định hữu hình

2111 Nhà cửa, vật kiến trúc

2112 Máy móc, thiết bị

2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn

2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý

2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm

2118 TSCĐ khác

26 212 Tài sản cố định thuê tài chính

27 213 Tài sản cố định vô hình

2131 Quyền sử dụng đất

2132 Quyền phát hành

2133 Bản quyền, bằng sáng chế

2134 Nhãn hiệu hàng hóa

2135 Phần mềm máy vi tính

2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền

2138 TSCĐ vô hình khác

28 214 Hao mòn TSCĐ

2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình

2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính

2143 Hao mòn TSCĐ vô hình

2147 Hao mòn bất động sản đầu tư

29 217 Bất động sản đầu tư

30 221 Đầu tư vào công ty con

31 222 Vốn góp liên doanh

32 223 Đầu tư vào công ty liên kết

33 228 Đầu tư dài hạn khác

2281 Cổ phiếu

2282 Trái phiếu

2288 Đầu tư dài hạn khác

34 229 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn

35 241 Xây dựng cơ bản dở dang

2411 Mua sắm TSCĐ

2412 Xây dựng cơ bản

2413 Sửa chữa lớn TSCĐ

36 242 Chi phí trả trước dài hạn

37 243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

38 244 Ký qũy, ký cược dài hạn

LOẠI TÀI KHOẢN 3

NỢ PHẢI TRẢ

39 311 Vay ngắn hạn

40 315 Nợ dài hạn đến hạn trả

41 331 Phải trả cho người bán Chi tiết theo đối tượng

42 333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp

33311 Thuế GTGT đầu ra

33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu

3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt

3333 Thuế xuất, nhập khẩu

3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp

3335 Thuế thu nhập cá nhân

3336 Thuế tài nguyên

3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất

3338 Các loại thuế khác

3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác

43 334 Phải trả người lao động

3341 Phải trả công nhân viên

3348 Phải trả người lao động khác

44 335 Chi phí phải trả

45 336 Phải trả nội bộ

46 337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng DN xây lắp có thanh toán theo tiến độ kế hoạch

47 338 Phải trả, phải nộp khác

3381 Tài sản thừa chờ giải quyết

3382 Kinh phí công đoàn

3383 Bảo hiểm xã hội

3384 Bảo hiểm y tế

3385 Phải trả về cổ phần hóa

3386 Nhận ký qũy, ký cược ngắn hạn

3387 Doanh thu chưa thực hiện

3388 Phải trả, phải nộp khác

48 341 Vay dài hạn

49 342 Nợ dài hạn

50 343 Trái phiếu phát hành

3431 Mệnh giá trái phiếu

3432 Chiết khấu trái phiếu

3433 Phụ trội trái phiếu

51 344 Nhận ký qũy, ký cược dài hạn

52 347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

53 351 Qũy dự phòng trợ cấp mất việc làm

54 352 Dự phòng phải trả

LOẠI TÀI KHOẢN 4

VỐN CHỦ SỞ HỮU

55 411 Nguồn vốn kinh doanh

4111 Vốn đầu tư của chủ sở hữu

4112 Thặng dư vốn cổ phần Công ty cổ phần

4118 Vốn khác

56 412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản

57 413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái

4131 Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính

4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB

58 414 Qũy đầu tư phát triển

59 415 Qũy dự phòng tài chính

60 418 Các qũy khác thuộc vốn chủ sở hữu

61 419 Cổ phiếu qũy Công ty cổ phần

62 421 Lợi nhuận chưa phân phối

4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước

4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay

63 431 Qũy khen thưởng, phúc lợi

4311 Qũy khen thưởng

4312 Qũy phúc lợi

4313 Qũy phúc lợi đã hình thành TSCĐ

64 441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản Áp dụng cho doanh nghiệp nhà nước

65 461 Nguồn kinh phí sự nghiệp Dùng cho các công ty,Tổng công ty có nguồn kinh phí

4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước

4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay

66 466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

LOẠI TÀI KHOẢN 5

DOANH THU

67 511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Chi tiết theo yêu cầu quản lý

5111 Doanh thu bán hàng hóa

5112 Doanh thu bán các thành phẩm

5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ

5114 Doanh thu trợ cấp, trợ giá

5117 Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư

68 512 Doanh thu nội bộ Áp dụng khi có bán hàng nội bộ

5121 Doanh thu bán hàng hóa

5122 Doanh thu bán các thành phẩm

5123 Doanh thu cung cấp dịch vụ

69 515 Doanh thu hoạt động tài chính

70 521 Chiết khấu thương mại

71 531 Hàng bán bị trả lại

72 532 Giảm giá hàng bán

LOẠI TÀI KHOẢN 6

CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH

73 611 Mua hàng Áp dụng cho phương pháp

kiểm kê định kỳ

6111 Mua nguyên liệu, vật liệu

6112 Mua hàng hóa

74 621 Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp

75 622 Chi phí nhân công trực tiếp

76 623 Chi phí sử dụng máy thi công Áp dụng cho đơn vị xây lắp

6231 Chi phí nhân công

6232 Chi phí vật liệu

6233 Chi phí dụng cụ sản xuất

6234 Chi phí khấu hao máy thi công

6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài

6238 Chi phí bằng tiền khác

77 627 Chi phí sản xuất chung

6271 Chi phí nhân viên phân xưởng

6272 Chi phí vật liệu

6273 Chi phí dụng cụ sản xuất

6274 Chi phí khấu hao TSCĐ

6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài

6278 Chi phí bằng tiền khác

78 631 Giá thành sản xuất Áp dụng cho phương pháp

kiểm kê định kỳ

79 632 Giá vốn hàng bán

80 635 Chi phí tài chính

81 641 Chi phí bán hàng

6411 Chi phí nhân viên

6412 Chi phí vật liệu, bao bì

6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng

6414 Chi phí khấu hao TSCĐ

6415 Chi phí bảo hành

6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài

6418 Chi phí bằng tiền khác

82 642 Chi phí quản lý doanh nghiệp

6421 Chi phí nhân viên quản lý

6422 Chi phí vật liệu quản lý

6423 Chi phí đồ dùng văn phòng

6424 Chi phí khấu hao TSCĐ

6425 Thuế, phí và lệ phí

6426 Chi phí dự phòng

6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài

6428 Chi phí bằng tiền khác

LOẠI TÀI KHOẢN 7

THU NHẬP KHÁC

83 711 Thu nhập khác Chi tiết theo hoạt động

LOẠI TÀI KHOẢN 8

CHI PHÍ KHÁC

84 811 Chi phí khác Chi tiết theo hoạt động

85 821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành

8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại

LOẠI TÀI KHOẢN 9

XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH

86 911 Xác định kết quả kinh doanh

LOẠI TÀI KHOẢN 0

TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG

001 Tài sản thuê ngoài

002 Vật tư, hàng nhận giữ hộ, nhận gia công Chi tiết theo yêu cầu quản lý

003 Hàng nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược

004 Nợ khó đòi đã xử lý

007 Ngoại tệ các loại

008 Dự toán chi sự nghiệp, dự án

Continue Reading

You'll Also Like

4.4K 389 49
Mục đích chuyễn ver vì muốn đọc truyện mình thích dưới góc nhìn cpl mình thích, và đăng lên đây để lưu đọc offline (sẽ viết nguồn ở phần giới thiệu)...
5.9M 428K 141
Hán Việt: Bạo quân đích sủng hậu [Trùng sinh] Tác giả: Tú Sinh Tình trạng: Hoàn thành (135 chương + 5 phiên ngoại) Thể loại: Đam mỹ, Cổ đại, HE, Ng...
13.9K 598 28
Lịch up: Thứ 7 hàng tuần 🫶🐯 Jungkook, một sát thủ máu lạnh, gieo rắc nỗi kinh hoàng cho toàn xã hội. Taehyung, một cảnh sát chính trực, luôn chiến...
60.2K 4.5K 87
Chỉ là mấy suy nghĩ của mình về các nhân vật và tình tiết trong series này thôi:D Cũng để kỷ niệm sự trở lại của Bungou Stray Dogs với season 4 *Upda...