Bảng chữ cái.

29 0 0
                                    

Bảng chữ cái tiếng Pháp có tất cả 26 lettres (chữ cái) với 20 consommes (phụ âm) và 6 voyelles (nguyên âm):

a _ a

b _ bê

c _ xê

d _ đê

e _ ơ

f _ ép(phờ)

g _ giê (đọc cong lưỡi)

h _ at sờ (cong lưỡi)

i _ i

j _ gi

k _ ka

l _ eo(lờ)

m _ em(mờ)

n _ en(nờ)

o _ o (ko phải ô nhá )

p _ pê

q _ quy (đọc tròn môi) đọc nó lái giữa âm "uy" và "i"

r _ e(rờ) hoặc e(grờ) . Chúng ta nên đọc là e(grờ) và khi đọc thì rung cuống họng theo cách đọc của ng' Pari sẽ hay hơn

s _ ét(x) không đọc cong lưỡi nhé

t _ tê

u _ uy (đọc tròn môi) lái giữa uy và u

v _ vê

w _ đúp lơ vê

x _ ích(x)

y _ y(cơ grếch)

z _ dét(đ)

[Français] Phát âm.Where stories live. Discover now