◊ да
да I частица
▪ утверд. (для выражения согласия) vâng, phải; (почтительно) dạ, vâng ạ, thưa vâng; (свысока или фамильярно) ừ, ờ, có
◦ да, кон́ечно vâng, hẳn thế
◦ вы б́ыли там? ▪ Да, был anh đã ở đằng ấy? ▪ Phải (Vâng, Dạ, Vâng ạ), tôi đã ở đấy
◦ он уж́е ушёл? ▪ Да anh ấy đi rồi à? ▪ Vâng (ƯЇ)
◦ да ́или нет? có hay không?
▪ (так, действительно) đúng thế, quả thế, thực thế
◦ да, жизнь ́очень сложн́а đúng thế (quả thế, thức thế), cuộc sống phức tạp lắm
▪ (кстати, вот ещё) chà, à, này
◦ да▫ чуть не заб́ыл chà, xuýt nữa thì quên
◦ да, ущё одн́а н́овость à, còn một tin mới nữa
▪ (как же, как бы не так) hừ
◦ я найд́у теб́е кн́игу. ▪ Да, найдёшь▫ tớ sẽ tìm cho cậu cuốn sách. ▪ Hừ, có mà tìm▫
▪ вопр. (не так ли?) có phải không?, à?, chứ?
◦ согл́асны, да? anh đồng ý, có phải không?; anh đồng ý à?; anh bằng lòng chứ?
▪ вопр. (разве?, неужели?) thật à?, thế à?, thật thế à?
▪ усил.:
◦ да вот и он▫ đấy, chính cậu ta đấy▫
◦ да что вы говор́ите? thế cơ à?
◦ да ид́ите же скор́ее▫ đi mau lên chứ▫ , anh hãy đi nhanh lên nào▫
◦ куд́а же идт́и? ▪ Да пр́ямо▫ đi đâu? ▪ Cứ đi thẳng đấy▫
◦ ́это чт́о▪нибудь да зн́ачит cái đó cũng có ý nghĩa gì đấy chứ▫
◦ да что с ним говор́ить▫ còn nói gì được với nó chứ▫
◦ да не м́ожет быть▫ không thể có như vậy được▫
▪ (путь):
◦ да б́удет вам изв́естно, что... anh cần phải biết rằng...
◦ да сб́удится н́аши жел́ания▫ mong sao nguyện vọng của chúng ta sẽ thành hiện thực▫
◦ да сѓинет враг▫ mong sao kẻ thù phải bỏ mạng▫
да II союз
▪ соед. và
◦ вы да я anh và tôi
◦ т́олько лес да бол́ота chỉ có rừng và đầm lầy mà thôi
▪ присоед. (в сочет. с нареч. " ещё", "вдобавок", "притом") mà lại
◦ сеѓодня х́олодно, да ещё дождь идёт hôm nay đã rét mà lại mưa
▪ противит. nhưng, mà lại