3000 tu tieng anh thong dung

1.2K 9 1
                                    

abandon  (v)  /

ə

'bænd

ə

n/  bỏ, từ bỏ

abandoned  (adj)   /

ə

'bænd

ə

nd/  bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ

ability (n)  /

ə

'biliti/  khả năng, năng lực

able  (adj)   /'eibl/  có năng lực, có tài

unable  (adj)   /'

ʌ

n'eibl/  không có năng lực, không có tài

about     (adv)., prep.  /

ə

'baut/  khoảng, về

above prep.,     (adv)   /

ə

'b

ʌ

v/  ở trên, lên trên

abroad     (adv)   /

ə

'br

ɔ

:d/  ở, ra nước ngoài, ngoài trời

absence (n)  /'æbs

ə

ns/  sự vắng mặt

absent  (adj)   /'æbs

ə

nt/  vắng mặt, nghỉ

absolute  (adj)   /'æbs

ə

lu:t/  tuyệt đối, hoàn toàn

absolutely     (adv)   /'æbs

ə

lu:tli/  tuyệt đối, hoàn toàn

absorb  (v)  /

ə

b's

ɔ

:b/  thu hút, hấp thu, lôi cuốn

abuse       (n)   (v)    /

ə

'bju:s/  lộng hành, lạm dụng

academic  (adj)   /,æk

ə

'demik/  thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm

accent (n)  /'æks

ə

nt/  trọng âm, dấu trọng âm

accept  (v)  /

ə

k'sept/  chấp nhận, chấp thuận

Bạn đã đọc hết các phần đã được đăng tải.

⏰ Cập nhật Lần cuối: Jan 25, 2013 ⏰

Thêm truyện này vào Thư viện của bạn để nhận thông báo chương mới!

cau truc tieng anhNơi câu chuyện tồn tại. Hãy khám phá bây giờ